影儿 yǐng er
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh nhi】

Đọc nhanh: 影儿 (ảnh nhi). Ý nghĩa là: bóng.

Ý Nghĩa của "影儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

影儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bóng

shadow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影儿

  • volume volume

    - 窗户 chuānghu shàng yǒu 影儿 yǐnger

    - Có một cái bóng trên cửa sổ.

  • volume volume

    - 窗外 chuāngwài 有个 yǒugè 人影儿 rényǐnger 一晃 yīhuǎng jiù 不见 bújiàn le

    - Ngoài cửa sổ có một bóng người vút qua thì không nhìn thấy nữa.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那儿 nàér 影响 yǐngxiǎng 别人 biérén

    - Bạn đừng tựa ở đó ảnh hưởng người khác.

  • volume volume

    - 窗帘 chuānglián shàng yǒu 人影儿 rényǐnger

    - Trên rèm cửa có bóng người.

  • volume volume

    - chī wán 晚饭 wǎnfàn zài kàn 电影 diànyǐng hái gēn tàng ér

    - Ăn xong cơm tối rồi đi xem phim vẫn còn kịp.

  • volume volume

    - 明儿个 míngergè 我们 wǒmen kàn 电影吧 diànyǐngba

    - Ngày mai chúng ta đi xem phim nhé.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng shì zài 哪儿 nǎér pāi de

    - Bộ phim đó được quay ở đâu vậy?

  • volume volume

    - 出去 chūqù lián 人影儿 rényǐnger 不见 bújiàn le

    - anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao