Đọc nhanh: 影剧 (ảnh kịch). Ý nghĩa là: phim và rạp hát, màn hình và sân khấu.
影剧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phim và rạp hát
film and theater
✪ 2. màn hình và sân khấu
screen and stage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影剧
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 悲剧 和 伤痛 总是 与 她 如影随形
- Bi kịch và nỗi buồn dường như theo cô đến mọi nơi cô đến.
- 这部 电影 的 剧情 部分 薄弱
- Phần cốt truyện của bộ phim này yếu.
- 这部 电影 简直 是 一部 闹剧
- Bộ phim này thực sự là một trò lố.
- 我 听说 有 剧院 会 倒 着 放 这部 电影
- Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.
- 这部 电影 的 剧情 很 感人
- Tình tiết của bộ phim này rất cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
影›