彭魄 péng pò
volume volume

Từ hán việt: 【bành bạc】

Đọc nhanh: 彭魄 (bành bạc). Ý nghĩa là: Rộng lớn mênh mông. § Cũng như bàng bạc 旁薄..

Ý Nghĩa của "彭魄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彭魄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rộng lớn mênh mông. § Cũng như bàng bạc 旁薄.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭魄

  • volume volume

    - 天安门城楼 tiānānménchénglóu de 气魄 qìpò 十分 shífēn 雄伟 xióngwěi

    - quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.

  • volume volume

    - 锻炼 duànliàn 体魄 tǐpò

    - rèn luyện khí lực

  • volume volume

    - 校花 xiàohuā 停住 tíngzhù 脚步 jiǎobù wàng le 几眼 jǐyǎn gèng nòng 魄散魂飞 pòsànhúnfēi

    - Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.

  • volume volume

    - 此人 cǐrén 显得 xiǎnde hěn 落魄 luòpò

    - Người này có vẻ rất khốn đốn.

  • volume volume

    - 此人 cǐrén 已然 yǐrán 十分 shífēn 落魄 luòpò

    - Người này đã rất chán nản.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng péng

    - Tôi họ Bành.

  • volume volume

    - péng 老师 lǎoshī 非常 fēicháng 亲切 qīnqiè

    - Cô giáo Bành rất thân thiện.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou xìng péng

    - Bạn của tôi họ Bành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+9 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bang , Bàng , Bành
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GTHHH (土廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pò , Tuò
    • Âm hán việt: Bạc , Phách , Thác
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAHI (竹日竹戈)
    • Bảng mã:U+9B44
    • Tần suất sử dụng:Cao