Đọc nhanh: 彭彭 (bang bang). Ý nghĩa là: Nhiều; đông. ◇Trương Tịch 張籍: Chiến xa bành bành tinh kì động; Tam thập lục quân tề thượng lũng 戰車彭彭旌旗動; 三十六軍齊上隴 (Tướng quân hành 將軍行)..
彭彭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiều; đông. ◇Trương Tịch 張籍: Chiến xa bành bành tinh kì động; Tam thập lục quân tề thượng lũng 戰車彭彭旌旗動; 三十六軍齊上隴 (Tướng quân hành 將軍行).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭彭
- 我姓 彭
- Tôi họ Bành.
- 彭 老师 非常 亲切
- Cô giáo Bành rất thân thiện.
- 我 的 朋友 姓 彭
- Bạn của tôi họ Bành.
彭›