部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bành kì】
Đọc nhanh: 彭蜞 (bành kì). Ý nghĩa là: Con cáy; một loại cua..
彭蜞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con cáy; một loại cua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭蜞
- 我姓 wǒxìng 彭 péng
- Tôi họ Bành.
- 彭 péng 老师 lǎoshī 非常 fēicháng 亲切 qīnqiè
- Cô giáo Bành rất thân thiện.
- 我 wǒ 的 de 朋友 péngyou 姓 xìng 彭 péng
- Bạn của tôi họ Bành.
彭›
Tập viết
蜞›