彭蜞 péng qí
volume volume

Từ hán việt: 【bành kì】

Đọc nhanh: 彭蜞 (bành kì). Ý nghĩa là: Con cáy; một loại cua..

Ý Nghĩa của "彭蜞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彭蜞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Con cáy; một loại cua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭蜞

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng péng

    - Tôi họ Bành.

  • volume volume

    - péng 老师 lǎoshī 非常 fēicháng 亲切 qīnqiè

    - Cô giáo Bành rất thân thiện.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou xìng péng

    - Bạn của tôi họ Bành.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+9 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bang , Bàng , Bành
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GTHHH (土廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITMC (中戈廿一金)
    • Bảng mã:U+871E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp