Đọc nhanh: 台球戏 (thai cầu hí). Ý nghĩa là: Trò chơi bida.
台球戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trò chơi bida
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球戏
- 唱对台戏
- hát cạnh tranh
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 大戏 闭幕 , 演员 们 上台 谢幕
- Vở kịch kết thúc, các diễn viên lên sân khấu chào khán giả.
- 他 总是 跟 我们 唱对台戏
- Anh ta lúc nào cũng đối đầu với chúng tôi.
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
- 他 把 球 踢 到 看 台上 了
- Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.
- 她 是 个 台球 高手
- Cô ấy là một cao thủ bi-a.
- 小朋友 们 喜欢 玩 抛球 游戏
- Các bạn nhỏ thích chơi trò chơi ném bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
戏›
球›