Đọc nhanh: 彩色凹印 (thải sắc ao ấn). Ý nghĩa là: in lõm màu.
彩色凹印 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. in lõm màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色凹印
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 套色 印刷
- bản in màu.
- 扩印 彩色照片
- phóng to tấm ảnh màu.
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
- 天空 出现 了 彩色 的 云霞
- Những đám mây đầy màu sắc xuất hiện trên bầu trời.
- 他 的 房间 布满 色彩
- Phòng của anh ấy đầy màu sắc.
- 夜晚 的 星空 有着 神秘 的 色彩
- Bầu trời đêm có sắc thái bí ẩn.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凹›
印›
彩›
色›