Đọc nhanh: 加网印刷 (gia võng ấn xoát). Ý nghĩa là: in lưới.
加网印刷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. in lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加网印刷
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 套色 印刷
- bản in màu.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
加›
印›
网›