Đọc nhanh: 彩色印刷 (thải sắc ấn xoát). Ý nghĩa là: in lõm màu.
彩色印刷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. in lõm màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色印刷
- 套色 印刷
- bản in màu.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 扩印 彩色照片
- phóng to tấm ảnh màu.
- 他 的 房间 布满 色彩
- Phòng của anh ấy đầy màu sắc.
- 夜晚 的 星空 有着 神秘 的 色彩
- Bầu trời đêm có sắc thái bí ẩn.
- 印度 的 食品 很 有 特色
- Thực phẩm của Ấn Độ rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
彩›
色›