Đọc nhanh: 彩民 (thải dân). Ý nghĩa là: người chơi xổ số.
彩民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người chơi xổ số
lottery player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩民
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
民›