形迹 xíngjì
volume volume

Từ hán việt: 【hình tích】

Đọc nhanh: 形迹 (hình tích). Ý nghĩa là: bộ dạng; cử chỉ và nét mặt, lễ phép; lịch sự. Ví dụ : - 不露形迹。 không lộ hình tích. - 形迹可疑。 bộ dạng khả nghi. - 不拘形迹。 không câu nệ lễ phép

Ý Nghĩa của "形迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

形迹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bộ dạng; cử chỉ và nét mặt

举动和神色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 形迹 xíngjì

    - không lộ hình tích

  • volume volume

    - 形迹可疑 xíngjìkěyí

    - bộ dạng khả nghi

✪ 2. lễ phép; lịch sự

指礼貌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不拘形迹 bùjūxíngjī

    - không câu nệ lễ phép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形迹

  • volume volume

    - 形迹可疑 xíngjìkěyí

    - bộ dạng khả nghi

  • volume volume

    - 形迹 xíngjì

    - không lộ hình tích

  • volume volume

    - 不拘形迹 bùjūxíngjī

    - không câu nệ lễ phép

  • volume volume

    - 形迹可疑 xíngjìkěyí

    - hàng tung khả nghi.

  • volume volume

    - 遁迹潜形 dùnjìqiánxíng

    - ở ẩn

  • volume volume

    - 罪犯 zuìfàn 形迹 xíngjì 终于 zhōngyú 暴露 bàolù

    - Hành động của tội phạm cuối cùng cũng bị lộ.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng 围能 wéinéng 计算出来 jìsuànchūlái

    - Chu vi của hình tam giác có thể tính được.

  • volume volume

    - de 形迹 xíngjì 有些 yǒuxiē 可疑 kěyí

    - Hành động của anh ta có chút đáng nghi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao