Đọc nhanh: 形迹 (hình tích). Ý nghĩa là: bộ dạng; cử chỉ và nét mặt, lễ phép; lịch sự. Ví dụ : - 不露形迹。 không lộ hình tích. - 形迹可疑。 bộ dạng khả nghi. - 不拘形迹。 không câu nệ lễ phép
形迹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bộ dạng; cử chỉ và nét mặt
举动和神色
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 形迹可疑
- bộ dạng khả nghi
✪ 2. lễ phép; lịch sự
指礼貌
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形迹
- 形迹可疑
- bộ dạng khả nghi
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 形迹可疑
- hàng tung khả nghi.
- 遁迹潜形
- ở ẩn
- 罪犯 形迹 终于 暴露
- Hành động của tội phạm cuối cùng cũng bị lộ.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 他 的 形迹 有些 可疑
- Hành động của anh ta có chút đáng nghi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
迹›