Đọc nhanh: 形核 (hình hạch). Ý nghĩa là: sự tạo mầm.
形核 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự tạo mầm
nucleation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形核
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不 想要 核 冬天
- Không muốn một mùa đông hạt nhân
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
核›