Đọc nhanh: 形译 (hình dịch). Ý nghĩa là: bắt nguồn từ một từ mượn tiếng Trung từ tiếng Nhật bằng cách sử dụng các ký tự giống nhau (hoặc các biến thể) nhưng áp dụng cách phát âm tiếng Trung (ví dụ: 場合 | 场合, bắt nguồn từ tiếng Nhật 場合, phát âm là "ba'ai").
形译 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt nguồn từ một từ mượn tiếng Trung từ tiếng Nhật bằng cách sử dụng các ký tự giống nhau (hoặc các biến thể) nhưng áp dụng cách phát âm tiếng Trung (ví dụ: 場合 | 场合, bắt nguồn từ tiếng Nhật 場合, phát âm là "ba'ai")
derivation of a Chinese loanword from Japanese by using the same characters (or variants) but applying Chinese pronunciation (e.g. 場合|场合 [chǎng hé], derived from Japanese 場合, pronounced"ba'ai")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形译
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
译›