Đọc nhanh: 多形核白细胞 (đa hình hạch bạch tế bào). Ý nghĩa là: bạch cầu đa nhân trung tính.
多形核白细胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch cầu đa nhân trung tính
polymorphonuclear leukocyte
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多形核白细胞
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 我 老师 给 了 我 单核细胞 增多 症
- Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.
- 多核 白血球
- bạch cầu đa nhân
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 厕所 及 茶水 间 用水 内有 更 多 更 详细 关于 茶水 间 的 造句
- Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước
- 你 看 这种 布多 细密
- anh xem loại vải này mịn quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
形›
核›
白›
细›
胞›