Đọc nhanh: 形容辞 (hình dung từ). Ý nghĩa là: tính từ.
形容辞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính từ
adjective
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形容辞
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 内容 是 主要 的 , 形式 在 其次
- Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 前呼后拥 ( 形容 随从 很多 )
- tiền hô hậu ủng.
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 他 尽力 形容 那个 场景
- Anh ấy cố gắng miêu tả cảnh đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
形›
辞›