Đọc nhanh: 形意拳 (hình ý quyền). Ý nghĩa là: Xingyiquan (võ thuật Trung Quốc).
形意拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xingyiquan (võ thuật Trung Quốc)
Xingyiquan (Chinese martial art)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形意拳
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 她 刻意 改变 了 自己 的 形象
- Cô ấy cố tình thay đổi hình ảnh của mình.
- 意识形态
- hình thái ý thức
- 得意忘形
- hí hửng đắc ý
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 他们 的 意见 形成 了 一个 整体
- Ý kiến của họ hình thành một thể thống nhất.
- 大快朵颐 ( 形容 食物 鲜美 , 吃 得 很 满意 )
- ăn quá đã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
意›
拳›