Đọc nhanh: 锥孔榴弹 (chuỳ khổng lựu đạn). Ý nghĩa là: đạn nổ xuyên khổng.
锥孔榴弹 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn nổ xuyên khổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锥孔榴弹
- 手榴弹
- Lựu đạn.
- 掼 手榴弹
- ném lựu đạn
- 投掷 手榴弹
- ném lựu đạn
- 他 撇 手榴弹 很准
- Anh ấy ném lựu đạn rất chuẩn.
- 那 是 个 弹孔
- Đó là một lỗ đạn.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
弹›
榴›
锥›