Đọc nhanh: 录音笔 (lục âm bút). Ý nghĩa là: bút ghi âm.
录音笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút ghi âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录音笔
- 他 录音
- Anh ta ghi âm.
- 实况 录音
- ghi âm tại chỗ.
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
- 他 写 这篇 回忆录 的 时候 , 屡屡 搁笔 沉思
- khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
- 我们 仔细听 了 录音
- Chúng tôi đã nghe kỹ bản ghi âm.
- 她 喜欢 录音 自己 的 唱歌
- Cô ấy thích thu âm bài hát của mình.
- 录音机 的 卡 已经 满 了
- Khay của máy ghi âm đã đầy.
- 他 录音 了 整个 会议 内容
- Anh ấy đã thu âm toàn bộ nội dung cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
笔›
音›