录音笔 lùyīn bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lục âm bút】

Đọc nhanh: 录音笔 (lục âm bút). Ý nghĩa là: bút ghi âm.

Ý Nghĩa của "录音笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

录音笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bút ghi âm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录音笔

  • volume volume

    - 录音 lùyīn

    - Anh ta ghi âm.

  • volume volume

    - 实况 shíkuàng 录音 lùyīn

    - ghi âm tại chỗ.

  • volume volume

    - 弗兰克 fúlánkè zài 审判者 shěnpànzhě 复审 fùshěn 笔录 bǐlù

    - Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.

  • volume volume

    - xiě 这篇 zhèpiān 回忆录 huíyìlù de 时候 shíhou 屡屡 lǚlǚ 搁笔 gēbǐ 沉思 chénsī

    - khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 仔细听 zǐxìtīng le 录音 lùyīn

    - Chúng tôi đã nghe kỹ bản ghi âm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 录音 lùyīn 自己 zìjǐ de 唱歌 chànggē

    - Cô ấy thích thu âm bài hát của mình.

  • volume volume

    - 录音机 lùyīnjī de 已经 yǐjīng mǎn le

    - Khay của máy ghi âm đã đầy.

  • volume volume

    - 录音 lùyīn le 整个 zhěnggè 会议 huìyì 内容 nèiróng

    - Anh ấy đã thu âm toàn bộ nội dung cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao