Đọc nhanh: 录象 (lục tượng). Ý nghĩa là: biến thể của 錄像 | 录像.
录象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 錄像 | 录像
variant of 錄像|录像
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录象
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
象›