Đọc nhanh: 形婚 (hình hôn). Ý nghĩa là: viết tắt cho 形式 婚姻, hôn nhân giả tạo, đặc biệt. một cuộc hôn nhân giữa một người đồng tính nam và một người đồng tính nữ được dàn xếp để đáp lại sự mong đợi của cha mẹ về một cuộc hôn nhân thông thường.
形婚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 形式 婚姻
abbr. for 形式婚姻
✪ 2. hôn nhân giả tạo, đặc biệt. một cuộc hôn nhân giữa một người đồng tính nam và một người đồng tính nữ được dàn xếp để đáp lại sự mong đợi của cha mẹ về một cuộc hôn nhân thông thường
sham marriage, esp. a marriage between a gay man and a lesbian arranged in response to parental expectations of a conventional marriage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形婚
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
形›