录取率 lùqǔ lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【lục thủ suất】

Đọc nhanh: 录取率 (lục thủ suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ chấp nhận, tỷ lệ nhập học.

Ý Nghĩa của "录取率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

录取率 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tỷ lệ chấp nhận

acceptance rate

✪ 2. tỷ lệ nhập học

admission rate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录取率

  • volume volume

    - 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū

    - Giấy gọi nhập học

  • volume volume

    - bèi 大学 dàxué 录取 lùqǔ le

    - Anh ta đã được đại học nhận vào học.

  • volume volume

    - 率领 shuàilǐng 团队 tuánduì 取得 qǔde le 成功 chénggōng

    - Anh ấy lãnh đạo đội ngũ đạt được thành công.

  • volume volume

    - bèi 公司 gōngsī 录取 lùqǔ wèi 经理 jīnglǐ

    - Cô ấy đã được nhận vào làm quản lý.

  • volume volume

    - 大学 dàxué 正在 zhèngzài 录取 lùqǔ 新生 xīnshēng

    - Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 自学成才 zìxuéchéngcái bèi 大学 dàxué 破格录取 pògélùqǔ wèi 研究生 yánjiūshēng

    - Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 录取 lùqǔ le 10 名新 míngxīn 员工 yuángōng

    - Công ty đã tuyển dụng 10 nhân viên mới.

  • volume volume

    - de 考试成绩 kǎoshìchéngjì 超过 chāoguò le 本市 běnshì 录取 lùqǔ 分数线 fēnshùxiàn

    - kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao