Đọc nhanh: 录取线 (lục thủ tuyến). Ý nghĩa là: điểm đậu tối thiểu để nhập học.
录取线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm đậu tối thiểu để nhập học
minimum passing score for admission
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录取线
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 他 被 大学 录取 了
- Anh ta đã được đại học nhận vào học.
- 录取名单 还 没有 揭晓
- Danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố.
- 他 被 录取 到 医学院
- Anh ấy đã được nhận vào trường y.
- 大学 正在 录取 新生
- Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.
- 公司 录取 了 10 名新 员工
- Công ty đã tuyển dụng 10 nhân viên mới.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 但凡 有 一线希望 , 也 要 努力争取
- hễ có một tia hy vọng cũng phải nỗ lực giành lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
录›
线›