Đọc nhanh: 辑 (tập). Ý nghĩa là: biên dịch; biên tập, tập (một phần của bộ sách). Ví dụ : - 他正在辑录这本书。 Anh ấy đang biên soạn cuốn sách này.. - 这个节目需要再次编辑。 Chương trình này cần biên tập lại.. - 我喜欢编辑视频。 Tôi thích biên tập video.
辑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên dịch; biên tập
编辑;辑录
- 他 正在 辑录 这 本书
- Anh ấy đang biên soạn cuốn sách này.
- 这个 节目 需要 再次 编辑
- Chương trình này cần biên tập lại.
- 我 喜欢 编辑 视频
- Tôi thích biên tập video.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
辑 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập (một phần của bộ sách)
整套书籍、资料等按内容或发表先后次序分成的各个部分
- 这部 丛书 分为 十辑 , 每辑 五本
- Bộ sách này phân thành mười tập, mỗi tập năm quyển.
- 这套 丛书 准备 出五辑
- Bộ sách này chuẩn bị xuất bản năm tập.
- 这 套书 一年 出一辑
- Bộ sách này mỗi năm xuất bản một tập.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辑
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 首张 专辑
- Album đầu tiên.
- 她 正在 编辑 这 篇文章
- Cô ấy đang chỉnh sửa bài viết này.
- 她 是 我们 的 助理 编辑
- Cô ấy là trợ lý biên tập của chúng tôi.
- 她 是 一位 优秀 的 编辑
- Cô ấy là một biên tập viên xuất sắc.
- 她 正在 编辑 一篇 重要 的 文章
- Cô ấy đang biên tập một văn bản quan trọng.
- 她 是 好几个 文学 杂志 的 编辑
- Cô ấy là biên tập viên của một số tạp chí văn học.
- 他 正在 辑录 这 本书
- Anh ấy đang biên soạn cuốn sách này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辑›