Đọc nhanh: 当驾 (đương giá). Ý nghĩa là: người lái xe hoàng gia.
当驾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người lái xe hoàng gia
imperial driver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当驾
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 把 驾驶员 当做 人质
- Anh ta coi tài xế như con tin.
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
驾›