Đọc nhanh: 当票 (đương phiếu). Ý nghĩa là: biên lai cầm đồ; giấy cầm đồ.
当票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên lai cầm đồ; giấy cầm đồ
当铺所开的单据,上面写明抵押品和抵押的钱数,到期凭此赎取抵押品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当票
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 月票 当月 有效
- vé tháng chỉ có giá trị trong tháng đó.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 一切 准备 停当
- mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
票›