Đọc nhanh: 归途 (quy đồ). Ý nghĩa là: đường về.
归途 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường về
返回的路途
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归途
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 街角 亮 照亮 了 归途
- Ánh sáng ở góc phố chiếu sáng con đường về.
- 久假不归
- Mượn lâu không trả.
- 中途 偶遇
- trên đường ngẫu nhiên gặp được.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 为了 我们 的 友谊 , 今天 不醉 不 归
- Vì tình bạn của chúng ta, chúng mình sẽ không không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
途›