Đọc nhanh: 归聚 (quy tụ). Ý nghĩa là: Gom nhóm về một nơi..
归聚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gom nhóm về một nơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归聚
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 九归
- cửu quy.
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
聚›