Đọc nhanh: 归类 (quy loại). Ý nghĩa là: phân loại.
归类 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân loại
按照种类、等级或性质置于一定的地方或系列中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归类
- 九归
- cửu quy.
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 久假不归
- Mượn lâu không trả.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 把 性质 相同 的 问题 归为 一类
- Quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
类›