强颜 qiǎngyán
volume volume

Từ hán việt: 【cường nhan】

Đọc nhanh: 强颜 (cường nhan). Ý nghĩa là: miễn cưỡng; gượng cười (cười). Ví dụ : - 强颜欢笑。 gượng cười.

Ý Nghĩa của "强颜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

强颜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miễn cưỡng; gượng cười (cười)

勉强做出 (笑容)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 强颜欢笑 qiǎngyánhuānxiào

    - gượng cười.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强颜

  • volume volume

    - qiáng zuò 欢颜 huānyán

    - cười gượng; miễn cưỡng vui vẻ.

  • volume volume

    - 强颜欢笑 qiǎngyánhuānxiào

    - gượng cười.

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī 裙子 qúnzi de 颜色 yánsè 不配 bùpèi

    - màu áo và màu váy không hài hoà với nhau

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 液体 yètǐ 颜色 yánsè 不同 bùtóng

    - Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.

  • volume volume

    - 不要 búyào 强加 qiángjiā 自己 zìjǐ de 想法 xiǎngfǎ

    - Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.

  • volume volume

    - 不要 búyào 强制 qiángzhì 别人 biérén zuò 某事 mǒushì

    - Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 首脑 shǒunǎo 讨论 tǎolùn 有关 yǒuguān 中国 zhōngguó 欧盟 ōuméng 加强 jiāqiáng 合作 hézuò de 问题 wèntí

    - Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.

  • volume volume

    - zhè 两种 liǎngzhǒng 颜色 yánsè 对比 duìbǐ 强烈 qiángliè

    - Hai màu này tương phản mạnh mẽ với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao