Đọc nhanh: 强音踏板 (cường âm đạp bản). Ý nghĩa là: bàn đạp lớn (trên piano), bàn đạp duy trì.
强音踏板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bàn đạp lớn (trên piano)
loud pedal (on piano)
✪ 2. bàn đạp duy trì
sustaining pedal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强音踏板
- 声音 强
- âm thanh to lớn.
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 音响 强度
- cường độ âm hưởng.
- 该 录音 引起 了 媒体 人士 和 政界人士 的 强烈反响
- Đoạn băng đã gây nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ từ các nhân vật truyền thông và chính trị gia.
- 这是 一种 音低 节奏 强 的 旋律
- Đây là một giai điệu có âm vực thấp và nhịp điệu mạnh mẽ.
- 强势 声音 引人注意
- Âm thanh mạnh mẽ thu hút sự chú ý.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 这 段 慢板 音乐 很 放松
- Đoạn nhạc chậm này rất thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
板›
踏›
音›