强音踏板 qiáng yīn tàbǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cường âm đạp bản】

Đọc nhanh: 强音踏板 (cường âm đạp bản). Ý nghĩa là: bàn đạp lớn (trên piano), bàn đạp duy trì.

Ý Nghĩa của "强音踏板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

强音踏板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bàn đạp lớn (trên piano)

loud pedal (on piano)

✪ 2. bàn đạp duy trì

sustaining pedal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强音踏板

  • volume volume

    - 声音 shēngyīn qiáng

    - âm thanh to lớn.

  • volume volume

    - 当时 dāngshí 正在 zhèngzài 踏板车 tàbǎnchē

    - Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.

  • volume volume

    - 音响 yīnxiǎng 强度 qiángdù

    - cường độ âm hưởng.

  • volume volume

    - gāi 录音 lùyīn 引起 yǐnqǐ le 媒体 méitǐ 人士 rénshì 政界人士 zhèngjièrénshì de 强烈反响 qiánglièfǎnxiǎng

    - Đoạn băng đã gây nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ từ các nhân vật truyền thông và chính trị gia.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 音低 yīndī 节奏 jiézòu qiáng de 旋律 xuánlǜ

    - Đây là một giai điệu có âm vực thấp và nhịp điệu mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 强势 qiángshì 声音 shēngyīn 引人注意 yǐnrénzhùyì

    - Âm thanh mạnh mẽ thu hút sự chú ý.

  • volume volume

    - 小强 xiǎoqiáng 怒目圆睁 nùmùyuánzhēng 眉毛 méimao 竖起 shùqǐ 头发 tóufà 根根立 gēngēnlì 嘴里 zuǐlǐ 喷出 pēnchū 刺耳 cìěr de 声音 shēngyīn

    - Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.

  • volume volume

    - zhè duàn 慢板 mànbǎn 音乐 yīnyuè hěn 放松 fàngsōng

    - Đoạn nhạc chậm này rất thư giãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Tā , Tà
    • Âm hán việt: Đạp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMEA (口一水日)
    • Bảng mã:U+8E0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao