Đọc nhanh: 强脚树莺 (cường cước thụ oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than lưng nâu (Horornis fortipes).
强脚树莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than lưng nâu (Horornis fortipes)
(bird species of China) brown-flanked bush warbler (Horornis fortipes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强脚树莺
- 这棵树 的 生命力 很 顽强
- Sức sống của cái cây này rất mãnh liệt.
- 一 刮风 , 这种 树 就 容易 倒
- Loại cây này rất dễ đổ gãy khi có gió thôi,
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 一棵 柿子树
- Một cây hồng.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 这个 理由 很 勉强 , 怕 站不住脚
- lí do này không hợp lí, sợ rằng không đứng vững được.
- 风 很 强 , 甚至 吹倒 了 树
- Gió mạnh đến nỗi thổi bay cây cối.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
树›
脚›
莺›