Đọc nhanh: 强生公司 (cường sinh công ti). Ý nghĩa là: Johnson & Johnson.
强生公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Johnson & Johnson
Johnson & Johnson
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强生公司
- 公司 强化 员工 培训
- Công ty tăng cường đào tạo nhân viên.
- 我 公司 生产 各种 蘸 酱 、 辣椒酱 、 调味酱 等
- Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...
- 室 先生 的 公司 很大
- Công ty của ông Thất rất lớn.
- 政府 批准 公司 扩大 生产
- Chính phủ đã phê duyệt việc công ty mở rộng sản xuất.
- 公司 的 生产 折扣 了
- Sản xuất của công ty đã giảm bớt.
- 公司 注重 提高 生产 效率
- Công ty chú trọng nâng cao hiệu suất sản xuất.
- 公司 的 团队 很 强大
- Đội ngũ của công ty rất hùng mạnh.
- 公司 决定 加强 管理
- Công ty quyết định tăng cường quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
强›
生›