Đọc nhanh: 弹袋 (đạn đại). Ý nghĩa là: bì đạn.
弹袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bì đạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹袋
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 他 买 了 一袋 桔子
- Anh ấy đã mua một túi quất.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
袋›