Đọc nhanh: 坟屋 (phần ốc). Ý nghĩa là: nhà mồ.
坟屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà mồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坟屋
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 鬼屋 今天 开放 吗 ?
- Nhà ma hôm nay mở cửa không?
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
- 他 出让 了 自己 的 房屋
- Anh ấy bán lại căn nhà của mình.
- 他们 正在 打扫 屋子
- Bọn họ đang dọn dẹp căn nhà.
- 他们 正在 屋里 谈话
- họ đang trò chuyện trong nhà.
- 他 低 着 身子 走 进屋
- Anh ấy cúi người vào trong nhà.
- 他们 正在 装修 屋子
- Họ đang trang trí phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坟›
屋›