Đọc nhanh: 弹纠 (đạn củ). Ý nghĩa là: buộc tội, luận tội.
弹纠 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. buộc tội
to accuse
✪ 2. luận tội
to impeach
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹纠
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 不安 的 神色 引发 了 谣传 说 他 与 警方 发生 了 某些 纠葛
- Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 亟须 纠正
- phải sửa chữa ngay.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 人家 拒绝 了 , 他 还 一再 去 纠缠 , 真 不 知趣
- người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 人家 拒绝 了 他 还 一再 去 纠缠 真 不 知趣
- Người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
纠›