Đọc nhanh: 弹涂鱼 (đạn đồ ngư). Ý nghĩa là: cá thòi lòi (cá lưỡng cư).
弹涂鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá thòi lòi (cá lưỡng cư)
mudskipper (amphibious fish)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹涂鱼
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
涂›
鱼›