Đọc nhanh: 弹孔 (đạn khổng). Ý nghĩa là: lỗ đạn. Ví dụ : - 那是个弹孔 Đó là một lỗ đạn.
弹孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ đạn
bullet hole
- 那 是 个 弹孔
- Đó là một lỗ đạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹孔
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 那 是 个 弹孔
- Đó là một lỗ đạn.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
弹›