弱劣 ruò liè
volume volume

Từ hán việt: 【nhược liệt】

Đọc nhanh: 弱劣 (nhược liệt). Ý nghĩa là: Yếu kém, kém cỏi..

Ý Nghĩa của "弱劣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弱劣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Yếu kém, kém cỏi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弱劣

  • volume volume

    - 鸡汤 jītāng 补养 bǔyǎng shēn 虚弱 xūruò

    - Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 越来越 yuèláiyuè 微弱 wēiruò

    - Giọng nói của anh ấy ngày càng yếu ớt.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 对方 duìfāng 软弱 ruǎnruò 毫无 háowú 抵抗力 dǐkànglì

    - Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .

  • volume volume

    - yǒu 恶劣 èliè de 习惯 xíguàn

    - Anh ấy có một thói quen xấu.

  • volume volume

    - de 劣迹 lièjì bèi rén 告发 gàofā

    - việc xấu của hắn ta đã bị người ta tố giác.

  • volume volume

    - de 叔叔 shūshu zài 战争 zhànzhēng 中弱 zhōngruò le

    - Chú của anh ấy đã mất trong chiến tranh.

  • volume volume

    - 他病 tābìng le hěn jiǔ 身体 shēntǐ hěn 虚弱 xūruò

    - Anh ấy bị bệnh đã lâu, cơ thể rất yếu.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn tīng 起来 qǐlai 有些 yǒuxiē 孱弱 chánruò

    - Giọng nói của anh ấy nghe có vẻ yếu ớt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丨ノ丶ノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FHKS (火竹大尸)
    • Bảng mã:U+52A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+7 nét)
    • Pinyin: Ruò
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMNIM (弓一弓戈一)
    • Bảng mã:U+5F31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao