Đọc nhanh: 弯翅 (loan sí). Ý nghĩa là: cong tớn.
弯翅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cong tớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯翅
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 他 把 铁丝 弯曲 了
- Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.
- 他 把 铁丝 弯 一下
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
翅›