Đọc nhanh: 弯管机 (loan quản cơ). Ý nghĩa là: máy uốn ống.
弯管机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy uốn ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯管机
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
- 爸爸 在 弯曲 水管
- Bố đang uốn cong ống nước.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
机›
管›