Đọc nhanh: 张艺谋 (trương nghệ mưu). Ý nghĩa là: Trương Nghệ Mưu (1950-), đạo diễn phim Trung Quốc.
张艺谋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trương Nghệ Mưu (1950-), đạo diễn phim Trung Quốc
Zhang Yimou (1950-), PRC film director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张艺谋
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 不谋 不合
- không bàn mà hợp ý nhau
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 现实主义 的 创作方法 并 不 排斥 艺术 上 的 夸张
- Phương pháp sáng tác hiện thực không bài xích sự khoa trương nghệ thuật.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 张三 和 李四 同谋 盗窃 公司 财物
- Trương Tam và Lý Tứ âm mưu ăn cắp tài sản công ty.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
艺›
谋›