Đọc nhanh: 张自忠 (trương tự trung). Ý nghĩa là: Zhang Zizhong (1891-1940), tướng quân Cách mạng Quốc gia Trung Quốc trong Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ hai.
张自忠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Zizhong (1891-1940), tướng quân Cách mạng Quốc gia Trung Quốc trong Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ hai
Zhang Zizhong (1891-1940), Chinese National Revolutionary Army general during the Second Sino-Japanese War
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张自忠
- 正义 自 应 得到 伸张
- Chính nghĩa đương nhiên phải được bênh vực.
- 自有主张 , 不在乎 别人 怎么 说
- Có chủ ý riêng của mình, chẳng quan tâm người khác nói thế nào cả
- 他 夸张 了 自己 的 经验
- Anh ấy đã thổi phồng kinh nghiệm của mình.
- 那件事 是 他 自作主张 干 的
- Chuyện đó do anh ta tự làm.
- 这张 卡片 是 我 自己 做 的
- Tấm thiệp này là tôi tự làm.
- 他 忠实 于 自己 的 理想
- Anh ấy luôn sống vì lý tưởng của mình.
- 我们 应 忠诚 于 自己 的 理想
- Chúng ta nên kiên quyết với lý tưởng của mình.
- 她 在 海滩 上 自 拍 了 好几张 照片
- Cô ấy đã chụp nhiều bức ảnh tự sướng trên bãi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
忠›
自›