张楚 ZhāngChǔ
volume volume

Từ hán việt: 【trương sở】

Đọc nhanh: 张楚 (trương sở). Ý nghĩa là: Trương Sở (chính quyền cách mạng do Trần Thắng lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nông dân cuối thời Tần lập nên, năm 209 trước Công nguyên.).

Ý Nghĩa của "张楚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

张楚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trương Sở (chính quyền cách mạng do Trần Thắng lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nông dân cuối thời Tần lập nên, năm 209 trước Công nguyên.)

秦末农民起义领袖陈胜于公元前209年在陈县 (今河南淮阳) 建立的革命政权

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张楚

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 办成 bànchéng 与否 yǔfǒu dōu yào 交代 jiāodài 清楚 qīngchu

    - Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 图画 túhuà 清清楚楚 qīngqīngchuchǔ

    - Bức tranh này vẽ rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 不清不楚 bùqīngbùchǔ

    - không rõ ràng gì cả

  • volume volume

    - 不清不楚 bùqīngbùchǔ

    - chẳng rõ ràng gì

  • volume volume

    - 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - rõ mồn một

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 担心 dānxīn yǒu 两张 liǎngzhāng 船票 chuánpiào

    - Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.

  • volume volume

    - 首次 shǒucì 参赛 cānsài 不免 bùmiǎn 紧张 jǐnzhāng

    - Lần đầu tham gia thi đấu, tôi không tránh khỏi lo lắng.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng guài 只怪 zhǐguài méi shuō 清楚 qīngchu

    - Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Chǔ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDNYO (木木弓卜人)
    • Bảng mã:U+695A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao