Đọc nhanh: 张春桥 (trương xuân kiều). Ý nghĩa là: Zhang Chunqiao (1917-2005), một trong Bộ tứ quyền lực.
张春桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Chunqiao (1917-2005), một trong Bộ tứ quyền lực
Zhang Chunqiao (1917-2005), one of the Gang of Four
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张春桥
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 一张 网
- một tay lưới
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
春›
桥›