Đọc nhanh: 张治中 (trương trị trung). Ý nghĩa là: Zhang Zhizhong (1890-1969), tướng quân cách mạng quốc gia.
张治中 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Zhizhong (1890-1969), tướng quân cách mạng quốc gia
Zhang Zhizhong (1890-1969), National Revolutionary Army general
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张治中
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
- 他 在 处于 紧张状态 中
- Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
- 在 决胜局 中 , 双方 的 比分 紧张 激烈
- Trong ván quyết thắng, tỉ số của cả hai bên rất căng thẳng và gay cấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
张›
治›