Đọc nhanh: 张成泽 (trương thành trạch). Ý nghĩa là: Jang Song-taek (1946-2013), anh rể của Kim Jong-il 金正日, chú và nhiếp chính của Kim Jong-un 金正恩.
张成泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jang Song-taek (1946-2013), anh rể của Kim Jong-il 金正日, chú và nhiếp chính của Kim Jong-un 金正恩
Jang Song-taek (1946-2013), brother-in-law of Kim Jong-il 金正日 [Jin1Zhèngrì], uncle and regent of Kim Jong-un 金正恩 [Jin1Zhèngēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张成泽
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 用 订书 钉 把 一些 纸张 订成 一本
- Sử dụng ghim bấm để ghim một số tờ giấy thành một cuốn sách.
- 长征 中 , 我们 的 红军 战士 成功 地 涉过 了 沼泽地
- Trong cuộc Chiến dịch Trường Chinh, các chiến binh của chúng tôi đã thành công vượt qua khu vực đầm lầy.
- 老师 的 恩泽 让 他 成功
- Ân huệ của thầy giáo giúp anh ấy thành công.
- 这 几张 照片 是 我 旅居 成都 时照 的
- mấy bức ảnh này tôi chụp lúc ở Thành Đô.
- 开业典礼 是 一家 企业 或 店铺 在 成立 或 开张 时
- Lễ khai trương là khi công ty, cửa hàng được thành lập hoặc khai trương
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
成›
泽›