Đọc nhanh: 张惠妹 (trương huệ muội). Ý nghĩa là: A-Mei, hay còn gọi là Gulilai Amit (1972-), ca sĩ nhạc pop người Đài Loan thổ dân.
张惠妹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A-Mei, hay còn gọi là Gulilai Amit (1972-), ca sĩ nhạc pop người Đài Loan thổ dân
A-Mei, aka Gulilai Amit (1972-), aboriginal Taiwanese pop singer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张惠妹
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 东张西望
- Nhìn bên này, ngó bên kia.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 首次 参赛 , 我 不免 紧张
- Lần đầu tham gia thi đấu, tôi không tránh khỏi lo lắng.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 不仅 我 , 小张 也 没 去 学校
- Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妹›
张›
惠›