Đọc nhanh: 张爱玲 (trương ái linh). Ý nghĩa là: Eileen Chang (1920-1995), tiểu thuyết gia người Mỹ gốc Hoa nổi tiếng.
张爱玲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eileen Chang (1920-1995), tiểu thuyết gia người Mỹ gốc Hoa nổi tiếng
Eileen Chang (1920-1995), famous Chinese-American novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张爱玲
- 她 慌张 的 样子 好 可爱
- Vẻ mặt hoảng hốt của cô ấy trông rất đáng yêu.
- 鸳鸯 象征 着 爱情
- Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 一张 网
- một tay lưới
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 一张一弛
- bên căng bên chùng
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
爱›
玲›