Đọc nhanh: 张怡宁 (trương di ninh). Ý nghĩa là: Zhang Yining (1981-), vận động viên bóng bàn nữ Trung Quốc và huy chương vàng Olympic.
张怡宁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Yining (1981-), vận động viên bóng bàn nữ Trung Quốc và huy chương vàng Olympic
Zhang Yining (1981-), PRC female table tennis player and Olympic gold medalist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张怡宁
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 这张 照片 看起来 很怡
- Bức ảnh này trông rất vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
张›
怡›