Đọc nhanh: 张怡 (trương di). Ý nghĩa là: Zhang Yi (1608-1695), tác giả và nhà thơ xuất sắc trải dài trong khoảng thời gian giữa Minh và Thanh.
张怡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Yi (1608-1695), tác giả và nhà thơ xuất sắc trải dài trong khoảng thời gian giữa Minh và Thanh
Zhang Yi (1608-1695), prolific author and poet spanning interregnum between Ming and Qing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张怡
- 香草 发出 怡人 的 香味
- Vani phát ra một mùi thơm dễ chịu.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 东张西望
- Nhìn bên này, ngó bên kia.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
- 这张 照片 看起来 很怡
- Bức ảnh này trông rất vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
怡›